Có 2 kết quả:
再审 zài shěn ㄗㄞˋ ㄕㄣˇ • 再審 zài shěn ㄗㄞˋ ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear a case again
(2) review
(3) retrial
(2) review
(3) retrial
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear a case again
(2) review
(3) retrial
(2) review
(3) retrial
Bình luận 0