Có 2 kết quả:

再审 zài shěn ㄗㄞˋ ㄕㄣˇ再審 zài shěn ㄗㄞˋ ㄕㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hear a case again
(2) review
(3) retrial

Từ điển Trung-Anh

(1) to hear a case again
(2) review
(3) retrial